--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burn down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngọt ngào
:
Sweet, suave."Cười cười nói nói ngọt ngào " (Nguyễn Du)
+
wheedler
:
người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành